Rối loạn hoảng loạn có thể gây ra những biến động lớn trong cuộc sống của người mắc bệnh. Việc nhận biết và chẩn đoán đúng cũng như sự hỗ trợ phù hợp từ các chuyên gia y tế tâm thần là rất quan trọng để giúp người bệnh vượt qua và quản lý rối loạn hoảng loạn một cách hiệu quả.
>>>>> Xem thêm :
- Trầm cảm là gì? Tìm hiểu về bệnh trầm cảm
- Dấu hiệu của trầm cảm: Nhận diện và Hiểu biết
- Hiểu biết về bênh rối loạn hoảng loạn: Những thông tin bạn nên biết
1. Rối loạn hoảng loạn là gì?
Rối loạn hoảng loạn là một trong những loại rối loạn lo âu phổ biến nhất mà hàng triệu người trên toàn thế giới phải đối mặt hàng ngày. Đây là một trạng thái cảm xúc cực kỳ không thoải mái và lo lắng đến mức có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng hoạt động hàng ngày của một người.
Rối loạn hoảng loạn thường xuyên xuất hiện dưới dạng các cơn hoảng loạn, đây là những cảm giác không kiểm soát được, mạnh mẽ và không lường trước được của lo sợ và hoặc đau ngực. Những cơn hoảng loạn thường đi kèm với các triệu chứng về thể chất như đau ngực, đổ mồ hôi, run rẩy, khó thở và cảm giác nguy cơ hoặc sắp chết.
Mặc dù có thể gây ra những biến động lớn trong cuộc sống của người mắc bệnh, rối loạn hoảng loạn có thể được quản lý và điều trị hiệu quả thông qua một sự kết hợp giữa liệu pháp hành vi, tư duy và đôi khi cần sự hỗ trợ thuốc. Tuy nhiên, việc nhận biết và chẩn đoán đúng cũng như sự hỗ trợ phù hợp từ các chuyên gia y tế tâm thần là rất quan trọng để giúp người bệnh vượt qua và quản lý rối loạn hoảng loạn một cách hiệu quả.
2. Những người dễ mắc phải bệnh rối loạn hoảng loạn là ai?
🌟 Người có tiền sử gia đình mắc bệnh rối loạn hoảng loạn
Rối loạn hoảng loạn có thể di truyền, vì vậy nếu bạn có người thân bị bệnh này, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
🌟 Người đang trải qua giai đoạn căng thẳng cao độ
Căng thẳng có thể là một yếu tố kích hoạt các cơn hoảng loạn, vì vậy những người đang trải qua giai đoạn căng thẳng cao độ, chẳng hạn như ly hôn, mất việc làm hoặc di chuyển, có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
🌟 Người có tiền sử bị lạm dụng hoặc sang chấn
Những người có tiền sử bị lạm dụng hoặc sang chấn thường bị ám ảnh về tâm lý gây ra hoảng loạn thường xuyên.
🌟 Người sử dụng chất kích thích
Sử dụng chất kích thích, chẳng hạn như caffeine, nicotine và rượu, có thể làm tăng nguy cơ mắc rối loạn hoảng loạn.
🌟 Phụ nữ
Phụ nữ có nguy cơ mắc rối loạn hoảng loạn cao gấp hai lần so với nam giới.
🌟 Người có các vấn đề sức khỏe khác
Một số vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như rối loạn tuyến giáp, bệnh tim và rối loạn nhịp tim, có thể làm tăng nguy cơ mắc rối loạn hoảng loạn.
🌟 Người có tính cách lo lắng
Những người lo lắng nhiều rất dễ mắc các bênh về tâm lý, đặc biệt là rối loạn hoảng loạn.
🌟 Người có chế độ sinh hoạt không lành mạnh
Những người thiếu ngủ hoặc Người có chế độ ăn uống không lành mạnh, ít vận động, ngủ nhiều gây ảnh hưởng nhiều tới thần kinh cũng dễ mắc rối loạn hoảng loạn.
🌟 Trẻ em, Người già
Trẻ em mắc chứng rối loạn hoảng loạn thường bị ảnh hưởng từ các tác động của moi trường xung quanh: gia đình, bạn bè,… Chứng rối loạn hoảng loạn ở người già thường đi kèm với các vấn đề sức khỏe vật lý và tâm thần khác.
3. Biểu hiện phổ biến của chứng rối loạn hoảng loạn
🌟 Cảm xúc:
- Lo sợ không lí do, lo lắng cực độ.
- Sự sợ hãi mất kiểm soát hoặc sắp chết.
- Cảm giác lo sợ mạnh mẽ, không thể kiểm soát được.
- Sự lo lắng về việc có thể xảy ra điều tồi tệ như đau đớn hoặc mất kiểm soát.
🌟 Triệu chứng thể chất:
- Đau ngực hoặc cảm giác ngực bị ép, nhức nhối.
- Đau đầu hoặc chóng mặt.
- Đổ mồ hôi hoặc run rẩy.
- Khó thở hoặc cảm giác bị sặc.
- Cảm giác nôn mửa hoặc đau bụng.
- Cảm giác ngột ngạt hoặc nguy cơ sắp chết.
🌟 Hành vi:
- Cố gắng tránh các tình huống mà họ cho là có thể gây ra cơn hoảng loạn.
- Tìm cách thoát ra khỏi tình huống mà họ đang ở.
- Cảm giác rất lo lắng và không thể yên bình.
🌟 Triệu chứng tâm thần khác:
- Sự lo lắng về việc có thể gặp lại cơn hoảng loạn.
- Lo sợ việc mất kiểm soát và trở nên điên dại.
- Cảm giác nguy cơ và lo sợ không lý do.
Những biểu hiện này có thể xuất hiện đột ngột và kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Một số người có thể trải qua cơn hoảng loạn một cách đột ngột và không lý do, trong khi người khác có thể dự đoán được cơn hoảng loạn sắp xảy ra dựa trên các tình huống cụ thể. Đối với mỗi người, triệu chứng cũng có thể khác nhau và có thể thay đổi theo thời gian.
4. Phương hướng điều trị chứng rối loạn hoảng loạn
Điều trị chứng rối loạn hoảng loạn thường là một quá trình kết hợp giữa liệu pháp hành vi và thuốc. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh này:
🌟 Liệu pháp hành vi (CBT – Cognitive Behavioral Therapy):
- Giáo dục về rối loạn hoảng loạn: Giúp bệnh nhân hiểu về triệu chứng và cơ chế phát triển của rối loạn hoảng loạn.
- Học cách xử lý hoảng loạn: Bệnh nhân được dạy các kỹ thuật như hơi thở sâu, giảm căng thẳng, và quản lý suy nghĩ tiêu cực.
- Phơi nghiệm hóa học: Bệnh nhân từ từ tiếp cận và thích ứng với các tình huống gây ra hoảng loạn dưới sự hướng dẫn của một chuyên gia.
🌟 Thuốc:
- Thụ thể serotonin tái hấp thụ (SSRI): Thuốc này thường được sử dụng để giảm các triệu chứng của rối loạn hoảng loạn. Các loại thuốc như Sertraline (Zoloft) và Fluoxetine (Prozac) thường được chỉ định.
- Thuốc an thần benzodiazepine: Nhóm thuốc này có thể được sử dụng trong giai đoạn đầu của điều trị để giảm cơn hoảng loạn và lo lắng. Tuy nhiên, chúng có nguy cơ gây nghiện và không nên sử dụng lâu dài.
🌟 Thiết lập lối sống lành mạnh:
- Thực hành thiền và yoga: Các kỹ thuật thư giãn có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
- Tập thể dục đều đặn: Vận động thể chất có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.
🌟 Hỗ trợ tâm lý và xã hội:
- Hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Sự ủng hộ từ những người thân yêu có thể giúp bệnh nhân vượt qua những thời kỳ khó khăn.
- Tham gia nhóm hỗ trợ: Gia nhập một nhóm hỗ trợ cho những người mắc chứng rối loạn hoảng loạn có thể mang lại sự ủng hộ và sự chia sẻ kinh nghiệm.
Việc kết hợp các phương pháp điều trị trên thường mang lại kết quả tốt nhất. Quan trọng nhất là phải thảo luận và làm việc cùng với một chuyên gia y tế tâm thần để tìm ra phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.